Sau sinh bao lâu được ăn hải sản? Cách ăn hải sản an toàn
Sau khi sinh, nhiều chị em rất thích ăn hải sản. Tuy nhiên, đây lại là nhóm thực phẩm “nhạy cảm” vì có thể gây dị ứng, ngộ độc thực phẩm hoặc ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá. Do chế độ ăn uống của mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của mẹ và nguồn dinh dưỡng của con nên nhiều chị em còn khá băn khoăn vì không biết, sau sinh bao lâu được ăn hải sản? Liệu ăn sớm có gây dị ứng, ảnh hưởng đến sữa hay hệ tiêu hóa của con không? Bài viết dưới đây của Moaz BéBé sẽ giúp mẹ hiểu rõ thời điểm thích hợp và cách ăn hải sản an toàn sau sinh, cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Mẹ sau sinh ăn hải sản được không?
Hải sản được biết đến là nhóm thực phẩm chứa nhiều đạm, axit béo Omega-3, canxi, kẽm và i-ốt. Đây đều là những dưỡng chất quan trọng giúp mẹ phục hồi sức khoẻ sau sinh nhanh chóng, đồng thời giúp phát triển trí não cho trẻ thông qua sữa mẹ. Tuy nhiên, không phải loại hải sản nào mẹ cũng có thể ăn ngay sau khi sinh và thời điểm thích hợp để ăn hải sản còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, phương pháp sinh và cơ địa của mỗi người.
2. Lợi ích và tác hại khi mẹ sau sinh ăn hải sản
Sau sinh, nhiều mẹ lo lắng không biết ăn hải sản có tốt cho quá trình hồi phục hay ảnh hưởng đến sữa mẹ và em bé không. Thực tế, hải sản là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ nếu dùng không đúng cách.
2.1 Lợi ích khi mẹ sau sinh ăn hải sản
- Tăng cường sức khỏe giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn: Hải sản cung cấp protein dễ hấp thu, giúp mẹ lấy lại năng lượng và làm lành mô tổn thương sau sinh.
- Hỗ trợ tuyến sữa hoạt động tốt: Một số loại cá như cá hồi, cá ngừ chứa DHA và EPA giúp cải thiện chất lượng sữa mẹ, tốt cho sự phát triển trí não của trẻ.
- Cung cấp khoáng chất thiết yếu: I-ốt, canxi, kẽm trong hải sản giúp tăng sức đề kháng, chắc xương, cải thiện hệ miễn dịch cho cả mẹ và bé.
2.2 Tác hại khi mẹ sau sinh ăn hải sản (nếu ăn không đúng cách)
- Nguy cơ dị ứng: Một số mẹ hoặc bé có cơ địa dị ứng với tôm, cua, cá biển… dễ bị nổi mẩn, ngứa, tiêu chảy.
- Gây rối loạn tiêu hóa: Ăn hải sản sống, chưa chín kỹ có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm hoặc nhiễm ký sinh trùng.
- Ảnh hưởng vết mổ hoặc sẹo: Với mẹ sinh mổ, ăn hải sản quá sớm dễ khiến vết thương lâu lành hoặc bị ngứa, thâm sẹo.
3. Sau sinh bao lâu được ăn hải sản?
Rất nhiều mẹ bỉm băn khoăn sau sinh bao lâu được ăn hải sản, vì đây là nhóm thực phẩm vừa giàu dinh dưỡng nhưng cũng dễ gây dị ứng hoặc ảnh hưởng đến vết thương sau sinh. Dưới đây là câu trả lời:
>> Xem thêm: Gợi ý thực đơn 7 ngày cho mẹ sau sinh thường lợi sữa và nhanh hồi phục
3.1 Mẹ sinh thường bao lâu thì ăn được hải sản?
Nếu mẹ sinh thường, không có biến chứng và sức khỏe hồi phục tốt thì chỉ sau 2–3 tuần là có thể bắt đầu ăn hải sản trở lại. Trong thời gian đầu, mẹ nên ăn lượng nhỏ, ưu tiên các loại hải sản dễ tiêu và ít gây dị ứng như: cá chép, cá hồi, tôm nhỏ, cua đồng. Sau khi ăn, cần theo dõi phản ứng cơ thể của mẹ và bé, khi thấy cơ thể và bé không có phản ứng bất thường như: nổi mẩn, tiêu chảy, bỏ bú… mẹ có thể tăng dần khẩu phần. Lưu ý, mẹ nên tránh hoàn toàn hải sản sống hoặc tái, vì hệ tiêu hóa sau sinh còn yếu, dễ nhiễm khuẩn.
3.2 Mẹ sinh mổ bao lâu thì ăn được hải sản?
Với mẹ sinh mổ, việc ăn hải sản quá sớm có thể làm vết mổ lâu lành, dễ ngứa, thâm sẹo hoặc viêm nhiễm. Do đó, thông thường bác sĩ sẽ khuyến nghị mẹ chỉ nên ăn hải sản sau khi vết thương liền da hoàn toàn, tức khoảng 4–6 tuần sau sinh.
Khi bắt đầu ăn lại, mẹ nên chọn các loại cá biển mềm, ít tanh, nấu chín kỹ như hấp, luộc, kho nhạt; tránh chiên rán gây khó tiêu. Tuyệt đối không ăn mực, bạch tuộc, ốc, cá biển lớn vì dễ gây dị ứng hoặc chứa thủy ngân cao.
3.3 Trường hợp mẹ hoặc bé có cơ địa dị ứng
Nếu mẹ từng bị dị ứng hải sản như: ngứa, nổi mề đay, buồn nôn, sưng môi…thì sau sinh mẹ cũng cần tránh hoàn toàn trong ít nhất 2 tháng đầu. Sau đó, có thể thử lại bằng một lượng nhỏ chỉ khoảng 1–2 con tôm, vài thìa cá hấp,… để quan sát phản ứng của cơ thể và bé trong 24–48 giờ. Nếu bé bú xong có biểu hiện nổi mẩn, khó chịu, nôn trớ hoặc đi phân lỏng, cần ngừng ngay và đến bác sĩ thăm khám
4. Mẹ cho con bú nên ăn hải sản khi nào là an toàn nhất?
Thời điểm lý tưởng nhất để mẹ đang cho con bú ăn hải sản là sau 1 tháng sau sinh với mẹ sinh thường và sau 6 tuần với mẹ sinh mổ. Bởi lúc này,
- Hệ tiêu hóa của mẹ đã ổn định, ít nguy cơ ngộ độc thực phẩm
- Cơ thể mẹ cũng đủ sức hấp thụ dưỡng chất từ hải sản giúp sữa mẹ chất lượng hơn, giàu DHA và canxi hơn.
- Bé đã quen với sữa mẹ nên nguy cơ dị ứng giảm đi.
5. Danh sách các loại hải sản nên và không nên ăn sau sinh
Sau khi đã biết sau sinh bao lâu được ăn hải sản, điều tiếp theo mẹ cần quan tâm là ăn loại nào tốt, loại nào nên tránh. Bởi không phải hải sản nào cũng an toàn, mỗi loại có đặc điểm dinh dưỡng và khả năng gây dị ứng khác nhau nên mẹ cần đặc biệt chú ý.
5.1 Những loại hải sản mẹ sau sinh nên ăn
Các loại hải sản sau đây giàu dinh dưỡng, dễ tiêu hóa, ít gây dị ứng và an toàn cho mẹ đang cho con bú:
Loại hải sản | Lợi ích đối với sức khoẻ | Cách chế biến |
Cá hồi | -Là “siêu thực phẩm” cho mẹ sau sinh, chứa nhiều DHA, EPA và Omega-3, giúp phục hồi cơ thể, cải thiện trí nhớ, giảm căng thẳng.
– DHA trong cá hồi truyền qua sữa mẹ còn giúp bé phát triển não bộ và thị giác. |
Cách chế biến khuyên dùng: cá hồi hấp, luộc, kho nhạt hoặc nấu cháo cá hồi. |
Cá chép | Cá chép giàu protein, vitamin A, B và khoáng chất giúp mẹ lợi sữa, da dẻ hồng hào. | Dân gian còn dùng cá chép nấu cháo, nấu canh với nghệ hoặc đu đủ xanh để tăng tiết sữa cho mẹ mới sinh |
Tôm, cua, ghẹ tươi | Cung cấp canxi dồi dào, giúp mẹ và bé chắc xương, giảm nguy cơ loãng xương sau sinh. | Nên ăn lượng vừa phải (1–2 bữa/tuần), nấu chín kỹ và tránh nếu mẹ hoặc bé có dấu hiệu dị ứng. |
Cá basa, cá diêu hồng, cá rô phi | Là những loại cá nước ngọt dễ tiêu, ít tanh, chứa lượng đạm và chất béo cân đối, phù hợp với mẹ có hệ tiêu hóa yếu. | Dễ chế biến thành món canh, cháo, kho nhạt — thích hợp trong thực đơn sau sinh. |
Nghêu, sò, hàu (ăn chín kỹ) | Cung cấp kẽm, sắt, magie, canxi, hỗ trợ tái tạo máu, giảm mệt mỏi sau sinh | Mẹ chỉ nên ăn 1–2 lần/tuần, tuyệt đối không ăn sống hoặc tái để tránh nhiễm khuẩn |
5.2 Những loại hải sản mẹ sau sinh không nên ăn
Một số loại hải sản chứa nhiều thủy ngân, dễ gây dị ứng hoặc khó tiêu, không phù hợp với mẹ sau sinh, đặc biệt là mẹ sinh mổ hoặc đang cho con bú.
>> Xem thêm: Những thực phẩm gây mất sữa sau sinh mẹ bỉm cần tránh
Loại hải sản | Mức độ ảnh hưởng tới sức khoẻ | Cách chế biến |
Các loại cá biển lớn (cá ngừ đại dương, cá kiếm, cá mập) | Dù chứa Omega-3 cao, nhưng đây là nhóm cá có hàm lượng thủy ngân vượt ngưỡng an toàn, có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh của bé | Mẹ nên tránh hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh. |
Mực, bạch tuộc, ốc biển | -Có đạm cao nhưng khó tiêu và dễ gây dị ứng
-Mẹ sinh mổ, ăn mực hoặc bạch tuộc sớm dễ làm vết mổ ngứa, thâm sẹo hoặc lâu lành |
|
Hải sản khô hoặc lên men (mắm tôm, cá khô, mực khô) | Chứa nhiều muối, chất bảo quản và histamin, có thể khiến mẹ tăng huyết áp, mất nước và ảnh hưởng chất lượng sữa | Ngoài ra, đây cũng là nhóm thực phẩm dễ gây ngộ độc và kích ứng da ở bé. |
Hải sản sống, tái hoặc chế biến chưa chín kỹ: gỏi cá, hàu sống, sashimi hải sản.. | Những món này tiềm ẩn vi khuẩn Vibrio, ký sinh trùng và sán có thể gây ngộ độc nặng, tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột cho mẹ và gián tiếp ảnh hưởng đến bé qua sữa mẹ. |
6. Dấu hiệu dị ứng hải sản ở mẹ và bé sau sinh
Ngay cả khi mẹ đã chọn loại hải sản an toàn thì nguy cơ dị ứng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt với những người có cơ địa nhạy cảm hoặc bé sơ sinh bú mẹ có phản ứng mạnh với protein lạ từ sữa. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu dị ứng hải sản giúp mẹ xử lý kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
6.1 Dấu hiệu dị ứng hải sản ở mẹ sau sinh
Sau khi ăn hải sản từ 30 phút đến vài giờ, mẹ có thể xuất hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau:
- Phản ứng ngoài da: nổi mẩn đỏ, ngứa, mề đay, sưng môi, sưng mắt hoặc sưng họng.
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy.
- Phản ứng hô hấp: khó thở, khò khè, tức ngực, nặng hơn có thể dẫn đến phản vệ.
- Biểu hiện toàn thân: chóng mặt, mệt mỏi, tụt huyết áp, tim đập nhanh.
Nếu mẹ gặp những dấu hiệu trên, cần ngừng ngay việc ăn hải sản và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời. Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc chống dị ứng hoặc kháng histamin khi đang cho con bú, nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
6.2 Dấu hiệu dị ứng hải sản ở bé bú mẹ
Khi mẹ ăn hải sản, một phần protein của hải sản có thể đi vào sữa mẹ. Nếu bé nhạy cảm, bé có thể xuất hiện những biểu hiện dị ứng dù không trực tiếp ăn hải sản. Các dấu hiệu thường gặp gồm:
- Da bé nổi mẩn đỏ, rôm sảy, phát ban hoặc sưng nhẹ quanh miệng.
- Bé bú ít, quấy khóc, nôn trớ, tiêu chảy hoặc phân có nhầy.
- Thở khò khè, hắt hơi liên tục, chảy nước mũi.
Nếu bé có biểu hiện nặng như khó thở, sưng môi, sưng lưỡi, tím tái, cần đưa đi cấp cứu ngay vì có thể là phản ứng dị ứng toàn thân gây sốc phản vệ
6.3 Cách xử lý khi mẹ hoặc bé bị dị ứng hải sản
- Ngừng ăn ngay lập tức và ghi nhớ loại hải sản đã sử dụng để tránh tái diễn.
- Uống nhiều nước ấm, giúp đào thải chất gây dị ứng ra khỏi cơ thể nhanh hơn.
- Chườm mát lên vùng bị nổi mẩn hoặc ngứa để giảm kích ứng.
- Đi khám bác sĩ nếu mẹ đang cho con bú, để được chỉ định thuốc an toàn cho cả mẹ và bé.
- Sau khi hồi phục, nên kiêng toàn bộ hải sản ít nhất 2–3 tuần, sau đó thử lại với lượng rất nhỏ để kiểm tra phản ứng.
>> Xem thêm: Những điều kiêng kỵ khi cho con bú mẹ cần biết
Như vậy, sau sinh bao lâu được ăn hải sản? Câu trả lời là còn tùy thuộc vào cơ địa và tình trạng sức khỏe của từng mẹ. Tuy nhiên, phần lớn có thể ăn sau 3–4 tuần nếu đảm bảo hải sản tươi, nấu chín kỹ và ăn điều độ. Hy vọng các thông tin Moaz BéBé chia sẻ đã giúp mẹ có thêm kiến thức hữu ích để bổ sung hợp lý nguồn dinh dưỡng quý giá từ hải sản cho cơ thể để sức khoẻ mẹ nhanh hồi phục, tăng chất lượng sữa và hỗ trợ phát triển cho bé yêu.
Bài viết tham khảo: Seafood Consumption During Pregnancy and Breastfeeding